Có 2 kết quả:
单身汉 dān shēn hàn ㄉㄢ ㄕㄣ ㄏㄢˋ • 單身漢 dān shēn hàn ㄉㄢ ㄕㄣ ㄏㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bachelor
(2) unmarried man
(2) unmarried man
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bachelor
(2) unmarried man
(2) unmarried man
Bình luận 0